Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ứ đọng


stagner; croupir
Đám đông ứ đọng lại trước rạp chiếu bóng
la foule stagnait devant le cinéma
rester invendu; rester immobilisé
Hàng hóa ứ đọng lại
marchandises qui restent invendues
Vốn ứ đọng
capitaux qui restent immobilisés



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.