|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bàn tay
 | main; (thông tục) pince | | |  | Xoè bàn tay ra | | | ouvrir sa main | | |  | Bàn tay phải | | | la main droite | | |  | Có bàn tay lớn | | | avoir de grosses mains | | |  | hai bàn tay trắng | | |  | sans aucune ressource | | |  | xương bàn tay | | |  | métacarpe; métacarpiens |
|
|
|
|