|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bách
 | (thực vật học) cyprès | | |  | (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) barque | | |  | Chiếc bách giữa dòng | | | une barque au milieu du courant | | |  | cent; un grand nombre | | |  | Thuốc chữa bách bệnh | | | remède guérissant un grand nombre de maladies; panacée | | |  | (thông tục) cent balles | | |  | Cho tớ vay một bách | | | prêtez-moi cent balles | | |  | (ít dùng) contraindre; forcer | | |  | Không bách ai cả | | | ne contraindre personne | | |  | bách niên giai lão | | |  | vivre ensemble à toute jammais |
|
|
|
|