|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bánh mì
| pain (de froment) | | | Ruột bánh mì | | mie de pain | | | Mẩu bánh mì | | un morceau de pain | | | bánh mì dài | | | baguette | | | bánh mì kẹp | | | sandwich | | | bánh mì tròn | | | miche | | | hàng bánh mì | | | boulangerie | | | người làm bánh mì; người bán bánh mì | | | boulanger |
|
|
|
|