|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
báo động
| donner l'alerte; sonner l'alerte; alerter; sonner l'alarme | | | Alerter la police | | báo động cho cảnh sát | | | còi báo động | | | sirène d'alerte | | | hiệu báo động | | | signal d'alarme | | | hiệu báo động giả | | | une fausse alerte | | | mực nước báo động | | | cote d'alerte |
|
|
|
|