 | (tiếng địa phương) như bây |
| |  | maintenant; à présent; actuellement; pour l'instant; présentement; en ce moment |
| |  | Bây chừ đất nước chúng ta được độc lập và tự do |
| | à présent notre pays est indépendant et libre |
| |  | Bây chừ tôi phải ra đi |
| | maintenant il me faut partir |