 | exploiter; sucer |
| |  | Bóc lột người lao động |
| | exploiter les travailleurs |
| |  | Bóc lột nhân dân |
| | sucer le peuple; sucer le sang du peuple |
| |  | (thương nghiệp) plumer; saigner; tondre |
| |  | Người bán hàng bóc lột người mua |
| | marchand qui plume (saigne; tond) les acheteurs |
| |  | Bóc lột một khách hàng cả tin |
| | tondre un client trop confiant |
| |  | bóc lột đến xương tủy |
| |  | sucer jusqu'à la moelle |