|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bõ bèn
| (thân mật) qui ne vaut pas la peine | | | Câu cả ngày được vài con cá ranh thì (chẳng) bõ bèn gì | | toute une journée de pêche ne donne que quelques fretins, ça ne vaut pas la peine | | | insuffisant; dérisoire; insignifiant | | | Cả lớp mà có ba quả cam thì bõ bèn gì | | trois oranges pour toute une classe, c'est vraiment dérisoire |
|
|
|
|