Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bõ bèn


(thân mật) qui ne vaut pas la peine
Câu cả ngày được vài con cá ranh thì (chẳng) bõ bèn gì
toute une journée de pêche ne donne que quelques fretins, ça ne vaut pas la peine
insuffisant; dérisoire; insignifiant
Cả lớp mà có ba quả cam thì bõ bèn gì
trois oranges pour toute une classe, c'est vraiment dérisoire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.