Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bại


impotent; perclus; paralysé; atteint de parésie
Bại cánh tay phải
perclus du bras droit
vaincu; battu; défait
Một đội quân bị bại
une armée vaincue; une armée défaite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.