Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bản


village (dans les régions montagneuses)
exemplaire; copie; pièce
In một quyển sách ra một vạn bản
imprimer un livre à dix mille exemplaires
Bản đánh máy
copie dactylographiée
Bản kịch
pièce de théâtre
(nhiếp ảnh) épreuve
Bản âm
épreuve négative
(sinh vật học; sinh lý học) plaque
Bản vận động
plaque motrice
Bản đáy
plaque basilaire
lame
Bản mặt song song
(vật lý học) lame à faces parallèles
largeur
Chiếc lá rộng bản
feuille de grande largeur
(từ cũ, nghĩa cũ) notre
Bản báo
notre journal
Bản hiệu
notre magasin; notre boutique



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.