| village (dans les régions montagneuses) |
| | exemplaire; copie; pièce |
| | In một quyển sách ra một vạn bản |
| imprimer un livre à dix mille exemplaires |
| | Bản đánh máy |
| copie dactylographiée |
| | Bản kịch |
| pièce de théâtre |
| | (nhiếp ảnh) épreuve |
| | Bản âm |
| épreuve négative |
| | (sinh vật học; sinh lý học) plaque |
| | Bản vận động |
| plaque motrice |
| | Bản đáy |
| plaque basilaire |
| | lame |
| | Bản mặt song song |
| (vật lý học) lame à faces parallèles |
| | largeur |
| | Chiếc lá rộng bản |
| feuille de grande largeur |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) notre |
| | Bản báo |
| notre journal |
| | Bản hiệu |
| notre magasin; notre boutique |