|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bảo toàn
| conserver; sauvegarder; préserver; sauver | | | Bảo toàn năng lượng | | conserver l'énergie | | | Bảo toàn danh dự | | sauvegarder l'honneur; sauver l'honneur | | | nguyên lí bảo toàn năng lượng | | | principe de la conservation de l'énergie |
|
|
|
|