Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bấn


très occupé
Dạo này anh ấy bấn lắm
en ce moment, il est très occupé
embarrassé; gêné
Nhiều người hỏi quá, anh ấy bấn lên, không biết trả lời ai trước
il est accablé de questions et, embarrassé, il ne sait à qui répondre le premier
qui manque de bras; en pénurie de main-d'oeuvre
Gia đình bấn lắm
la famille manque de bras
Nhà máy bấn người làm
l'usine est en pénurie de main-d'oeuvre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.