|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bấn
| très occupé | | | Dạo này anh ấy bấn lắm | | en ce moment, il est très occupé | | | embarrassé; gêné | | | Nhiều người hỏi quá, anh ấy bấn lên, không biết trả lời ai trước | | il est accablé de questions et, embarrassé, il ne sait à qui répondre le premier | | | qui manque de bras; en pénurie de main-d'oeuvre | | | Gia đình bấn lắm | | la famille manque de bras | | | Nhà máy bấn người làm | | l'usine est en pénurie de main-d'oeuvre |
|
|
|
|