Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bẩy


(kiến trúc) tête de chevron; queue de vache
soulever avec un levier
Bẩy cột nhà
soulever une colonne avec un levier
Bẩy tảng đá
soulever un bloc de pierre avec un levier
évincer (par ruse)
Nó tìm cách bẩy anh ấy để đi chiếm chỗ
il cherche les moyens de l'évincer pour se mettre à sa place
sept
Bẩy ngày
sept jours
Trang bẩy
page sept
plein de boue
Đường bẩy
chemin plein de boue



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.