|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bệ
| socle; piédestal | | | Đặt pho tượng lên bệ | | poser la statue sur le socle | | | Bệ bằng đồng | | piédestal de cuivre | | | porter à deux mains (un objet lourd) | | | Bê một tảng đá | | porter à deux mains un bloc de pierre | | | (khẩu ngữ) transposer | | | Bê khẩu hiệu vào bài thơ | | transposer un slogan dans un poème |
|
|
|
|