|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bị
| sac; besace | | | Bị gạo | | sac de riz | | | Cái bị của người ăn mày | | besace du mendiant | | | subir; être atteint de; attraper; ramasser | | | Bị thua thiệt | | subir des pertes | | | Bị tra hỏi | | subir un interrogatoire | | | Bị tra tấn | | subir des tortures | | | Bị bệnh tâm thần | | être atteint d'une maladie mentale | | | Bị cảm | | attraper un rhume | | | Bị một trận mắng | | ramasser une engueulade | | | être + verbe au passif | | | Bị phạt | | être puni | | | Bị giết trong một vụ mưu sát | | être tué dans un attentat | | | Bị kết án | | être condamné | | | đâm bị thóc, chọc bị gạo | | | exciter les uns contre les autres | | | năng nhặt chặt bị | | | petit à petit, l'oiseau fait son nid |
|
|
|
|