Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bịt mắt


fermer les yeux; bander les yeux
Bịt mắt người bị tử hình
bander les yeux du condamné à mort
tromper; duper
Bịt mắt người ngớ ngẩn
tromper une personne naïve
trò bịt mắt bắt dê
colin-maillard



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.