Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bỏ


abandonner; lâcher; délaisser; renoncer à; plaquer
Bỏ nhà
abandonner sa maison
Bỏ nghĩa vụ
abandonner ses devoirs
Bỏ mồi bắt bóng
lâcher la proie pour l'ombre
Bỏ công ăn việc làm
délaisser son travail
Bỏ quyền lợi
renoncer à ses droits
Bỏ ý kiến
renoncer à une opinion
Bỏ cuộc du lịch
renoncer à un voyage
Bỏ một dự án
renoncer un projet
Bỏ thói quen
renoncer à une habitude
Bỏ hút thuốc
renoncer au tabac
Bỏ rượu
renoncer au vin
Bỏ người chồng chưa cưới
renoncer à un fiancé
Bỏ người bạn
plaquer un ami
laisser; répudier
Bỏ vợ
laisser sa femme; répudier sa femme
quitter; déserter
Bỏ xứ sở
quitter son pays
Bỏ làng
déserter le village
ôter; enlever; retirer
Bỏ mũ
ôter son chapeau
Bỏ cái cốc đi
enlever le verre
Bỏ kính
retirer ses lunettes
débourser
Bỏ tiền mua sách
débourser une somme pour acheter des livres
négliger; manquer; supprimer
Bỏ những số lẻ
négliger les décimales
Bỏ một buổi học
manquer un cours
Bỏ một thứ thuế
supprimer un impôt
mettre; placer
Bỏ tiền vào quỹ tiết kiệm
mettre de l'argent à la caisse d'épargne
Bỏ tiền vào một hợp tác xã
placer son argent dans une coopérative
renier; se désaffilier, se départir
Bỏ đạo
renier sa religion; abjurer
Bỏ đảng
se désaffilier de son parti
Không bỏ nhiệm vụ
ne pas se départir de son devoir
se détourner; revenir sur
Bỏ một dự định
se détourner d'un dessein
Bỏ một quyết định
revenir sur une décision
jeter; lancer
Bỏ neo
jeter l'ancre
Bỏ bom
lancer des bombes; larguer des bombes
lever; se débarrasser
Bỏ cái mặt nạ đi
lever le masque
Bỏ vật cồng kềnh đi
se débarrasser d'un objet encombrant
perdre
Chị ấy mới bỏ đứa con
elle vient de perdre un enfant
bỏ thương vương tội
hésiter à rejeter ou à garder
vắt chanh bỏ vỏ
on presse le citron et on jette l'écorce



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.