|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bồi thường
| dédommager; indemniser; réparer | | | Bồi thường một tổn thất | | dédommager (quelqu'un) d'une perte | | | Bồi thường thiệt hại | | réparer les dommages | | | Bồi thường cho các nạn nhân của cơn bão | | dédommager les victimes d'une tempête |
|
|
|
|