 | tout d'un coup; tout à coup |
| |  | Những điều lo lắng của tôi bỗng chốc tiêu tan hết |
| | tout d'un coup, tous mes soucis se sont dissipés |
| |  | dans un moment; dans un instant |
| |  | Tôi không thể bỗng chốc giải quyết tất cả các khó khăn được |
| | je ne peux pas résoudre toutes les difficultés dans un instant |