|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bộ máy
| machine; mécanisme; appareil; rouages | | | Bộ máy hành chính | | machine administrative | | | Bộ máy kinh tế | | mécanisme économique | | | Bộ máy tuần hoàn | | appareil circulatoire | | | Bộ máy Nhà nước | | appareil d'Etat | | | Bộ máy đồng hồ | | rouages d'une montre |
|
|
|
|