Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bộ máy


machine; mécanisme; appareil; rouages
Bộ máy hành chính
machine administrative
Bộ máy kinh tế
mécanisme économique
Bộ máy tuần hoàn
appareil circulatoire
Bộ máy Nhà nước
appareil d'Etat
Bộ máy đồng hồ
rouages d'une montre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.