Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bớt


tache mongoloïde; naevus
diminuer; réduire; amoindrir
Bớt chiều dài
diminuer la longueur
Bớt số xe
réduire le nombre de véhicules
Bớt tầm quan trọng
amoindrir l'importance
amortir; calmer; apaiser; modérer
Bớt tiếng ồn
amortir les bruits
Bớt đau
calmer la douleur
Bớt giận
apaiser sa colère
Bớt chi tiêu
modérer ses dépenses
rabattre; ristourner
Bớt mười đồng
rabattre de dix dongs
Bớt một số tiền
ristourner une certaine somme
rogner
Bớt lương ai
rogner les appointements de quelqu'un
revendre une partie
Bớt cho một tá
revendre une douzaine
bơn bớt
(redoublement; sens atténué) diminuer un peu; s'amoindrir
bớt giận làm lành
apaiser sa colère pour se réconcilier
bớt một thêm hai
marchander



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.