Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bủ


(tiếng địa phương) vieillard; vieille
vous (en s'adressant à un vieux ou à une vieille)
Chúng tôi kính trọng bủ
nous vous respectons



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.