|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bừa bãi
| như bừa (sens plus fort) | | | Ăn nói bừa bãi | | parler sans réflexion | | | Đồ đạc để bừa bãi | | des objets jetés en désordre | | | déréglé; dévergondé; débraillé; cascadeur | | | Cuộc sống bừa bãi | | vie déréglée, vie dévergondée | | | Cách ăn mặc bừa bãi | | tenue débraillée | | | Vẻ bừa bãi | | air cascadeur |
|
|
|
|