|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bao hàm
| englober; impliquer | | | Quan niệm ấy bao hàm nhiều ý nghĩa | | cette conception englobe plusieurs acceptions | | | Từ bao hàm một ý mới | | mot qui implique une nouvelle idée | | | liên hệ bao hàm | | | (toán học) inclusion |
|
|
|
|