|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bao trùm
| dominer; régner | | | Sự nghiệp văn chương của ông bao trùm tất cả nền văn học của thế hệ | | son oeuvre littéraire domine toute la littérature de sa génération | | | Sự yên lặng bao trùm hội nghị | | le silence règne sur l'assemblée |
|
|
|
|