Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bi


bille
Chơi bi
jouer aux billes
Đặt bi lên bàn bi-da
poser les billes sur la table de billard
désespéré
Cảnh anh ta bi lắm
il est dans une situation désespérée
tragique
Vở kịch vừa bi vừa hài
la pièce de théâtre est à la fois tragique et comique
bom bi
bombe à billes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.