Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biểu hiện


exprimer; montrer; manifester
Biểu hiện tình cảm nồng nhiệt
exprimer ses sentiments ardents
Biểu hiện lòng biết ơn
montrer se reconnaissance
Biểu hiện chủ nghĩa nhân đạo
manifester de l'humanisme
expression; manifestation; marque
Một biểu hiện của ý chí
une manifestation de la volonté
Những biểu hiện của lòng quý mến
les marques de l'estime
chủ nghĩa biểu hiện
(nghệ thuật) expressionnisme
họa sĩ biểu hiện
peintre expressionniste
kiểu biểu hiện
(sinh vật học, sinh lý học) phénotype



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.