 | grommeler; bougonner; grogner; ronchonner |
|  | Chị ta vừa bán hàng vừa càu nhàu |
| elle vend ses marchandises tout en grommelant |
|  | Càu nhàu với vợ |
| bougonner contre sa femme |
|  | Nghe theo mà vẫn càu nhàu |
| obéir en grognant |
|  | Càu nhàu trong miệng |
| ronchonner entre ses dents |
|  | hargneux; grognard |
|  | Giọng càu nhàu |
| ton hargneux |
|  | Vẻ càu nhàu |
| air grognard |