|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cá nhân
| individu; personne | | | Cá nhân trong xã hội | | l'individu dans la société | | | Chia cho mỗi cá nhân một phần | | distribuer une part par personne | | | individuel, personnel | | | Vệ sinh cá nhân | | hygiène individuelle | | | Tự do cá nhân | | libertés personnelles | | | chủ nghĩa cá nhân | | | individualisme |
|
|
|
|