Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cá trích


(động vật học) sardinelle (espèce pêchée au Vietnam)
hareng
họ cá trích
clupéidés
lưới đánh cá trích
harengade; harenguière; rèdre
mùa đánh cá trích
harengaison
tàu đánh cá trích
harenguier; harengueux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.