|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cá trích
| (động vật học) sardinelle (espèce pêchée au Vietnam) | | | hareng | | | họ cá trích | | | clupéidés | | | lưới đánh cá trích | | | harengade; harenguière; rèdre | | | mùa đánh cá trích | | | harengaison | | | tàu đánh cá trích | | | harenguier; harengueux |
|
|
|
|