|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
các
| (từ cũ, nghĩa cũ) étage | | | Cửa các buồng khuê | | étage et chambre de jeune fille (de famille noble) | | | les; des | | | Các nước xã hội chủ nghĩa | | les pays socialistes | | | Các đồ lặt vặt | | des objets divers | | | compenser; payer une soulte | | | carte | | | Các cử tri | | carte d'électeur | | | Các nhà báo | | carte de journaliste | | | nhận đổi không các | | | accepter un échange sans soulte |
|
|
|
|