Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cách chức


révoquer; destituer; relever de ses fonctions; (thân mật) limoger; casser
Cách chức một viên chức tham ô
révoquer un fonctionnaire cupide
Cách chức một kẻ bất tài
limoger un incapable
Cách chức một trưởng phòng
casser un chef de bureau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.