Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cãi nhau


se disputer; se quereller; chercher noise à quelqu'un; avoir maille à partir avec quelqu'un; avoir un démêlé avec quelqu'un; se chamailler; (thông tục) se manger le nez; se bouffer le nez
Cãi nhau với người hàng xóm
se disputer avec son voisin
Họ không cãi nhau bao giờ
ils ne se querellent jamais
Nó thích cãi nhau với người khác
il aime à chercher noise aux autres
Anh ta đã cãi nhau với một người đồng nghiệp
il a eu maille à partir avec un collègue
Bọn trẻ con này cãi nhau cả ngày
ces enfants se chamaillent toute la journée
Các anh định cãi nhau ư?
vous voulez vous bouffer le nez?
cuộc cãi nhau
dispute; querelle; prise de bec; altercation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.