|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cãi vã
| (nghĩa xấu) discutailler; ergoter; ratiociner; pointiller; discuter sur la pointe d'une aiguille | | | Cãi vã thì có ích gì? | | discutailler ne sert à rien | | | Người có tật cãi vã | | personne qui a la manie d'ergoter | | | Các anh cãi vã thế thì có được gì không? | | à quoi cela vous avancerait-il de ratiociner? |
|
|
|
|