Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cãi vã


(nghĩa xấu) discutailler; ergoter; ratiociner; pointiller; discuter sur la pointe d'une aiguille
Cãi vã thì có ích gì?
discutailler ne sert à rien
Người có tật cãi vã
personne qui a la manie d'ergoter
Các anh cãi vã thế thì có được gì không?
à quoi cela vous avancerait-il de ratiociner?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.