Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
có vẻ


avoir l'air; paraître; sembler
Bà ta có vẻ buồn
elle a l'air triste
Nó có vẻ trẻ hơn anh
il paraît plus jeune que vous
Nó có vẻ không biết việc này
il semble ne pas savoir cette affaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.