Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cô đặc


condenser; concentrer
Cô đặc sữa
condenser du lait
Cô đặc một chất lỏng
concentrer un liquide


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.