|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
công danh
| situation sociale honorable (d'après les conceptions anciennes) | | | Lập công danh | | se faire une situation sociale honorable | | | công thành danh toại (từ cũ) | | | être reçu à un concours et se faire une situation honorable |
|
|
|
|