Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
công tác


travail; tâche
Công tác chính trị
travail politique
Cho mỗi người một công tác
aasigner à chacun une tâche
đi công tác
être en déplacement (de service)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.