Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cù mộc


(từ cũ, nghĩa cũ) gros arbre
(nghĩa bóng) femme légitime
Một cây cù mộc một sân quế hoè (Nguyễn Du)
une femme légitime avec sa nombreuse progéniture



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.