|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cùng
 | fin; fond | |  | Đến cùng | | jusqu'à la fin | |  | ở trong cùng | | dans le fond | |  | extrême | |  | avec; et; envers | |  | Tôi đi cùng với anh | | j'y vais avec toi | |  | Nó cùng anh nó | | lui et son frère | |  | Tận tuỵ cùng bạn | | dévoué envers son ami | |  | même | |  | Cùng mẹ cùng cha | | de même père et de même mère | |  | ensemble; en commun; conjointement; de concert; mutuellement | |  | Chúng ta cùng đến đấy | | nous y viendrons ensemble | |  | Cùng hành động với ai | | agir conjointement avec quelqu'un; agir en concert avec quelqu'un | |  | Cùng giúp đỡ nhau | | s'aider mutuellement | |  | bước đường cùng | |  | dernière extrémité | |  | xét đến cùng | |  | tout bien considéré; en dernière analyse | |  | cùng cha khác mẹ | |  | consanguin | |  | cùng mẹ khác cha | |  | utérin |
|
|
|
|