| voler à main armée; s'emparer |
| | Cướp giữa ban ngày |
| voler à main armée en plein jour |
| | Cướp chính quyền |
| s'emparer le pouvoir |
| | frustrer; déposséder |
| | Cướp công của người khác |
| frustrer quelqu'un de sa peine |
| | Cướp chỗ của người khác |
| déposséder quelqu'un de sa place |
| | enlever |
| | Bệnh bạch hầu đã cướp đi đứa con duy nhất của chị ấy |
| la diphtérie a enlevé son enfant unique |
| | saisir vivement l'occasion |
| | bandit; brigand; gangster; pillard |
| | cướp cháo lá đa |
| | xem cháo |
| | ổ cướp |
| | gang |
| | cướp cơm chim |
| | ôter le pain de la main des pauvres |
| | sự cướp máy bay |
| | détournement d'avion |