| 
 | Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
 
	
		| cảm xúc 
 
 
 |  | émotion |  |  |  | Giấu cảm xúc của mình |  |  | cacher son émotion |  |  |  | Đón nhận một tin mà không hề có cảm xúc gì |  |  | accueillir une nouvelle sans émotion |  |  |  | dễ cảm xúc |  |  |  | émotionnable; émotif |  |  |  | người dễ cảm xúc |  |  |  | émotive |  |  |  | tính cảm xúc |  |  |  | émotivité | 
 
 
 |  |  
		|  |  |