|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cảnh giới
| surveiller les mouvements de l'ennemi | | | Đứng trên ngọn cây để cảnh giới | | se tenir à la cime d'un arbre pour surveiller les mouvements de l'ennemi | | | frontière; limites du pays | | | Cảnh giới nước Nam | | la frontière du Viet Nam | | | donner des conseils | | | Chúng cảnh giới nhau | | ils se donnent des conseils |
|
|
|
|