Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cầm càng


tirer une charrette
Chồng cầm càng, vợ đẩy
le mari tire la charrette et la femme la pousse
(thân mật) diriger (un orchestre; un ensemble vocal)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.