Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cần


(thực vật học) oenanthe de Java
canne
Cần câu
canne à pêche
manche
Cần vi-ô-lông
manche de violon
flèche
Cần trục
flèche de grue
trolley (de tramway...)
chalumeau de bambou (pour siroter de l'alcool)
Rượu cần
alcool à siroter avec un chalumeau de bambou
avoir besoin de; être besoin; falloir; importer
Cần ăn
besoin de manger
Cần sự yên tĩnh
avoir besoin de calme
Cần tiền
avoir besoin d'argent
Nếu cần, tôi sẽ giúp anh
je vous aiderai, s'il en est besoin
Cần đến ngay
il faut venir immédiatement
Nó cần phải nghỉ
il lui faut du repos
Tôi cần hai công nhân cho công việc này
il me faut deux ouvriers pou ce travail
Cần biết đường đi
il importe de connaître le chemin
demander; nécessiter
Việc cần ba ngày
le travail demande trois jours
Việc cần có trí thông minh
travail qui nécessite de l'intelligence
Cần chi một món tiền lớn
nécessiter une grande dépense
nécessaire; indispensable
Điều kiện cần và đủ
condition nécessaire et suffisante
Cần phải đi đến đó
il est indispensable d'y aller
Cần cho đời sống
indispensable à la vie
diligent; assidu
Học trò vừa cần vừa ngoan
élève à la fois assidu et sage
cần gì
qu'importe; peu importe
chỉ cần
il suffit de; il suffit que
cần kiệm liêm chính
diligence, économie, intégrité et droiture
cần được
avoir besoin que
nếu cần
si besoin est, s'il en est besoin
không cần phải
il n'est pas besoin de



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.