|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cố công
| s'efforcer; prendre de la peine; se donner de la peine | | | Cố công học tập tốt | | s'efforcer de bien étudier | | | Cố công hoàn thành công việc | | prendre de la peine pour achever son travail | | | Anh ta đã cố công nhiều | | il s'est donné beaucoup de peine |
|
|
|
|