|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cộng hoà
 | république | | |  | Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | | | république socialiste du Vietnam | | |  | républicain | | |  | Chế độ cộng hoà | | | régime républicain | | |  | Tinh thần cộng hoà | | | esprit républicain | | |  | chủ nghĩa cộng hoà | | |  | républicanisme | | |  | cộng hoà hoá | | |  | républicaniser | | |  | nền cộng hoà | | |  | république | | |  | người theo chế độ cộng hoà | | |  | républicain | | |  | Đảng cộng hoà (Mỹ) | | |  | Républicain |
|
|
|
|