|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cớ
| prétexte; raison; motif; excuse | | | Kiếm cớ để từ chối | | chercher un prétexe pour refuser | | | Có cớ để từ chối | | avoir une raison pour refuser | | | Không có cớ gì | | sans aucun motif | | | Lấy cớ trời xấu | | donner comme excuse le mauvais temps |
|
|
|
|