Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cởi


ôter; enlever; dégrafer; déboutonner; retirer; dégager; dénouer; délier; détacher; délacer; défaire
Cởi quần áo
ôter ses vêtements
Cởi áo khoác
dégrafer son manteau; déboutonner son pardessus
Cởi áo
retirer sa veste
Cởi khuy
dégager un bouton
Cởi thừng
dénouer une corde
Cởi băng lụa
délier un ruban de soie
Cởi dây
détacher un cordon
Cởi giày
détacher ses chaussures; se déchausser
Cởi cờ-ra-vát
défaire une cravate



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.