Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cụt


écourté
Bài văn cụt
texte écourté
tronqué
Hình nón cụt (toán học)
cône tronquée
qui a été mutilé (d'un bras ou d'une jambe)
Anh ấy bị cụt tay phải
il a été mutilé du bras droit
cùn cụt
(redoublement; sens atténué) légèrement court; légèrement écourté



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.